map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Galaxy Note 8 Hàn 256GB Mới Fullbox (ĐBH) với Samsung S9 Plus Mỹ 64GB Mới 100% (ĐBH)

s9-plus-thum-3
5.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.3 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED Super AMOLED, 6.2", Quad HD+ (2K+)
Camera Sau Dual Camera 12MP (f/1.7-f/2.2), Camera trước 8MP, f/1.7 Dual Camera 12.MP(f/1.5-2.4)
Camera Trước 8.MP(f/1.7)
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 8895 8 nhân 64-bit Snapdragon 845 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
Bộ Nhớ RAM 6GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 64GB, có hỗ trợ thẻ ngoài
Hỗ trợ Sim 2 SIM nano 1 SIM Nano, Hỗ trợ 4G
Công nghệ bảo mật
Pin 3300mAh 3500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.3inch 6.2inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Super AMOLED Super AMOLED
Độ phân giải màn hình Quad HD (1440 x 2960 pixels) Quad HD+ (2K+)
Kính bảo vệ màn hình Kính cường lực Gorilla Glass 5 Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ Dual camera 12.MP Dual Camera 12.MP
Quay phim camera sau Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Các tính năng khác camera sau Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Camera trước
Số ống kính camera trước f/1.7 f/1.7
Độ phân giải & khẩu độ 8MP 8MP
Quay phim camera trước Quay phim 2K Quay video FullHD
Các tính năng khác camera trước Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Selfie bằng cử chỉ
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 7.1 Android 8.0
Chíp xử lý (CPU) Exynos 8895 Snapdragon 845
Tốc độ xử lý 8 nhân: 4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.7 GHz 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G71 MP20 Adreno 630
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 400 GB
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5mm
Mạng di động 2G, 3G, 4G 3G, 4G LTE Cat 18
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, EDR, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 1 Nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 3300mAh 3500mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin
Thời gian onscreen 14 tiếng 34 phút xem video liên tục -
Thời gian sạc 1 tiếng 43 phút 1 tiếng 45 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại và kính Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước Dài 162.5 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.6 mm Dài 158.1 mm - Ngang 73.8 mm - 8.5 mm
Trọng lượng 195g 189g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt
Khả năng chống nước
Tính năng khác Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68, chụp ảnh xoá phông, bút Spen Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7