So sánh Samsung Galaxy Note FE Chính Hãng FPT với Samsung Note 10 Plus Chính Hãng 256GB Mới Nguyên Seal
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,7 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Camera Sau |
Sau 12.MP (f/1.7), trước 5.MP (f/1.7) |
Sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D; Trước: 10MP |
Camera Trước |
|
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 8890, 8 nhân: 4 nhân 2.6 GHz + 4 nhân 1.6 GHz |
Exynos 9825 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Bảo mật vân tay siêu âm dưới màn hình |
Pin |
3200 mAh |
4300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,7 inch |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5.MP |
10MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim 2K |
2160p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 7.0 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 8890 |
Exynos 9825 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
8 nhân: 4 nhân 2.6 GHz + 4 nhân 1.6 GHz |
- |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-T880 MP12 |
- |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3200 mAh |
4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
|
Thời gian sạc |
1 tiếng 36 phút bằng sạc nhanh |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 153.5 mm - Ngang 73.9 mm - Dày 7.9 mm |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
169 g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có, bảo mật vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Cảm biến nhịp tim, Chống nước và bụi, tương thích tốt với kính thực tế ảo Gear VR, bút Spen siêu thông minh, cảm biến mống mắt, màn hình cong. |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678