map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung M54 với Samsung A23 Chính hãng

samsung-m54
6.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.218.000 ₫
thuml
3.890.000 ₫ 5.490.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6,7 inch, Super AMOLED Plus, 120Hz 6.6 inch, PLS LCD, 90Hz
Camera Sau 108 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth)
Camera Trước 32 MP, f / 2.2 8 MP, f/2.2, (wide)
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 1380 ( 5nm ) Snapdragon 680 4G (6 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay cạnh bên
Pin 6000 mAh, 25W 5000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6,7 inch 6.6 inch
Tỷ lệ màn hình 20: 9 20:9
Công nghệ màn hình Super AMOLED Plus IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixel 1080x 2400 pixel
Kính bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla 5 -
Camera sau
Số ống kính 3 4
Độ phân giải & khẩu độ 108 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth)
Quay phim camera sau 4K @ 30fps, 1080p @ 30 / 60fps 1080p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera sau - -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f / 2.2 8 MP, f / 2.2
Quay phim camera trước 4K @ 30fps, 1080p @ 30fps 1080p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera trước -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 13, One UI 5.1 Android 11
Chíp xử lý (CPU) Exynos 1380 (5 nm) Snapdragon 680 4G (6 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G68 MP5 Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe Không
Mạng di động GSM / HSPA / LTE / 5G 3G, 4G LTE Cat 18
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 6000 mAh, 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh 25W
Thời gian onscreen - -
Thời gian sạc - -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa Nhựa nguyên khối
Kích thước 164,9 x 77,3 x 8.4 mm 164.5 x 76.9 x 8.4 mm
Trọng lượng 199 g 195g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay cạnh bên
Khả năng chống nước - -
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7