So sánh Samsung Galaxy M35 5G Chính Hãng với Samsung Galaxy M14 5G Chính Hãng
11.400.000 ₫
Trả góp từ: 2.280.000 ₫
2.790.000 ₫
4.550.000 ₫
Trả góp từ: 558.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.6 inch, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (HBM) |
6,6 inch, PLS LCD, 90Hz |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
50 MP, f / 1.8; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
13 MP, f/2.2 |
13 MP, f / 2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 1380 (5 nm) |
Exynos 1330 ( 5nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
6000mAh, 25W |
6000mAh, 15W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19,5:9 |
19,5:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
PLS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2408 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Không |
Kính Corning Gorilla 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.96", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f / 1.8, ( rộng ), PDAF; 2 MP, f / 2.4, ( macro ); 2 MP, f / 2.4, ( độ sâu ) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@480fps, gyro-EIS |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm |
13 MP, f / 2.0 |
Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30fps |
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, One UI 6 |
Android 13, One UI core 5.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 1380 (5 nm) |
Exynos 1330 (5nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G68 MP5 |
Mali-G68 MP2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.2, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6000mAh |
6000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
Sạc nhanh 15W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Kích thước |
162,3 x 78,6 x 9,1 mm |
166,8 x 77,2 x 9,4 mm |
Trọng lượng |
222 g |
206 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
- |
- |
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678