map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung Galaxy M35 5G Chính Hãng với Oppo A73 5G Fullbox Mở Seal

samsung-galaxy-m35-1
11.400.000 ₫
Trả góp từ: 2.280.000 ₫
oppo-a73-5g
2.090.000 ₫ 2.750.000 ₫
Trả góp từ: 418.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.6 inch, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (HBM) 6.5 inches, IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ)
Camera Sau 50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 16 MP, f/2.2; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 13 MP, f/2.2 8 MP, f/2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 1380 (5 nm) Mediatek Dimensity 720 (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay (gắn bên) Vân tay cạnh bên
Pin 6000mAh, 25W 4040 mAh, 18W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.6 inch 6.5 inches
Tỷ lệ màn hình 19,5:9 20:9
Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2340 pixels 1080 x 2400 pixels
Kính bảo vệ màn hình Không
Camera sau
Số ống kính 3 2
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.96", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) 16 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.06", PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth)
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@480fps, gyro-EIS 1080p@30fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm 8 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Quay phim camera trước 4K@30fps, 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, One UI 6 Android 10, upgradable to Android 12, ColorOS 12
Chíp xử lý (CPU) Exynos 1380 (5 nm) Mediatek Dimensity 720 (7 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G68 MP5 Mali-G57 MC3
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC microSDXC
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không 3.5mm
Mạng di động GSM / HSPA / LTE / 5G Hỗ trợ 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.1, A2DP, aptX HD, LE
GPS GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 6000mAh 4040 mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 25W 18W
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính
Kích thước 162,3 x 78,6 x 9,1 mm 162.2 x 75 x 7.9 mm
Trọng lượng 222 g 177 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay cạnh bên
Khả năng chống nước -
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7