So sánh Samsung Galaxy M35 5G Chính Hãng với Oppo A73 5G Fullbox Mở Seal
11.400.000 ₫
Trả góp từ: 2.280.000 ₫
2.090.000 ₫
2.750.000 ₫
Trả góp từ: 418.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.6 inch, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (HBM) |
6.5 inches, IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.2; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
13 MP, f/2.2 |
8 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 1380 (5 nm) |
Mediatek Dimensity 720 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
6000mAh, 25W |
4040 mAh, 18W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6.5 inches |
Tỷ lệ màn hình |
19,5:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Không |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.96", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) |
16 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.06", PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@480fps, gyro-EIS |
1080p@30fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm |
8 MP, f/2.0, 26mm (wide) |
Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, One UI 6 |
Android 10, upgradable to Android 12, ColorOS 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 1380 (5 nm) |
Mediatek Dimensity 720 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G68 MP5 |
Mali-G57 MC3 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Hỗ trợ 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.1, A2DP, aptX HD, LE |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6000mAh |
4040 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
18W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính |
|
Kích thước |
162,3 x 78,6 x 9,1 mm |
162.2 x 75 x 7.9 mm |
Trọng lượng |
222 g |
177 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
- |
|
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678