map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung M34 với Samsung Galaxy M14 5G Chính Hãng

samsung-m54
5.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.018.000 ₫
samsung-m14
2.790.000 ₫ 4.550.000 ₫
Trả góp từ: 558.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.5 inches, Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 800 nits 6,6 inch, PLS LCD, 90Hz
Camera Sau 64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 50 MP, f / 1.8; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4
Camera Trước 32 MP, f / 2.2 13 MP, f / 2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 1200 Exynos 1330 ( 5nm )
Bộ Nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 64GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay ở cạnh bên
Pin 6000 mAh, 25W 6000mAh, 15W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.5 inch 6.6 inch
Tỷ lệ màn hình 20: 9 19,5:9
Công nghệ màn hình Super AMOLED Plus PLS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels 1080 x 2408 pixel
Kính bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla 5
Camera sau
Số ống kính 4 3
Độ phân giải & khẩu độ 64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 50 MP, f / 1.8, ( rộng ), PDAF; 2 MP, f / 2.4, ( macro ); 2 MP, f / 2.4, ( độ sâu )
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau - -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f / 2.2 13 MP, f / 2.0
Quay phim camera trước 4K @ 30fps, 1080p @ 30fps 1080p @ 30fps
Các tính năng khác camera trước - -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 12, One UI 4 Android 13, One UI core 5.1
Chíp xử lý (CPU) Exynos 1200 Exynos 1330 (5nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G68 Mali-G68 MP2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0
Cổng kết nối tai nghe Không 3.5mm
Mạng di động GSM / HSPA / LTE / 5G GSM / HSPA / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.2, A2DP, LE
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 6000 mAh, 6000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh 15W
Thời gian onscreen - -
Thời gian sạc - -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Kích thước 164,9 x 77,3 x 8.4 mm 166,8 x 77,2 x 9,4 mm
Trọng lượng 199 g 206 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay ở cạnh bên
Khả năng chống nước - -
Tính năng khác - -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7