map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung M34 với Samsung Galaxy A54 5G Chính Hãng

samsung-m54
5.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.018.000 ₫
samsung-a54-a-nh-thuml
6.890.000 ₫ 9.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.378.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.5 inches, Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 800 nits 6.4 inch, Super AMOLED, 120Hz, HDR10 +, 1000 nits
Camera Sau 64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 50 MP & Phụ 12 MP, 5 MP
Camera Trước 32 MP, f / 2.2 32 MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 1200 Exynos 1380 ( 5nm )
Bộ Nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên vân tay trong màn hình
Pin 6000 mAh, 25W 5000mAh, 25W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.5 inch 6.4 inch
Tỷ lệ màn hình 20: 9 20:9
Công nghệ màn hình Super AMOLED Plus S.AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels 1080 x 2340 pixel
Kính bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla 5
Camera sau
Số ống kính 4 3
Độ phân giải & khẩu độ 64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 50 MP, PDAF, OIS; 12 MP; 5 MP
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau - -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f / 2.2 32 MP, f/2.2
Quay phim camera trước 4K @ 30fps, 1080p @ 30fps 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 12, One UI 4 Android 13, One UI 5.1
Chíp xử lý (CPU) Exynos 1200 Exynos 1380 (5 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G68 Mali-G68 MP5
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe Không
Mạng di động GSM / HSPA / LTE / 5G 3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 6000 mAh, 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh 25W
Thời gian onscreen - -
Thời gian sạc - -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng kính ( Kính Gorilla 5 ), khung nhựa
Kích thước 164,9 x 77,3 x 8.4 mm 158.2 x 76.7 x 8.2 mm
Trọng lượng 199 g 202 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước - -
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7