So sánh Samsung M12 3GB/32GB Chính Hãng với Samsung M22 4GB/128GB Chính Hãng
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inch, HD+, IPS LCD, 90Hz |
6.4 inch, S.AMOLED, 90Hz |
Camera Sau |
48 MP + 5 MP + 2 MP + 2MP |
48 MP + 8 MP + 2 MP+ 2MP |
Camera Trước |
8MP |
13MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 850 |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19,5:9 |
19,5:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
HD+ |
720 x 1600 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 3 |
|
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f / 2.0; 5 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4 |
48 MP, f / 2.0; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4; 2MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP, f/2.0 |
13MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
- |
- |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, One UI Core 3.1 |
Android 11, One UI 3.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 850 |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 15W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
164 x 75,9 x 9,7 mm |
159.9 x 74 x 8.4 mm |
Trọng lượng |
212g |
186g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
- |
- |
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678