map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung Galaxy J6 2018 Chính Hãng FPT với Xiaomi Redmi 10X 5G 6GB/64GB

xiaomi-redmi-10x-5g-thulm
4.950.000 ₫
Trả góp từ: 990.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 5.6 inch HD+ (720 × 1480 Pixels), Super AMOLED 6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Camera Sau Sau 13.MP (f/1.9), Trước 8.MP 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 16 MP, f/2.3, (wide)
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 7870 8 nhân 64-bit MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 3GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 64GB
Hỗ trợ Sim 2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình
Pin 3000mAh 4520mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5,6" inch 6.57 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9
Công nghệ màn hình Super AMOLED AMOLED
Độ phân giải màn hình HD+ (720 × 1480 Pixels) 1080 x 2400 pixels
Kính bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 3
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Quay phim camera sau Quay phim FullHD 1080p@30fps 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps
Các tính năng khác camera sau Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama -
Camera trước
Số ống kính camera trước - 1
Độ phân giải & khẩu độ 8.MP 16 MP, f/2.3, (wide)
Quay phim camera trước Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.0 Android 10, MIUI 11
Chíp xử lý (CPU) Exynos 7870 8 nhân 64-bit MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm)
Tốc độ xử lý 1.6 GHz Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-T830 Mali-G57 MC5
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 3GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 32GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB
Kết nối
Cổng kết nối sạc Micro USB USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm
Mạng di động 2G, 3G, 4G GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v4.2, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 sim nano 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 3000mAh 4520mAh
Công nghệ sạc nhanh Không hỗ trợ Sạc nhanh 22,5W
Thời gian onscreen đang cập nhật... -
Thời gian sạc đang cập nhật... -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Nhựa nguyên khối Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước Dài 149.3 mm - Ngang 70.2 mm - Dày 8.2 mm 164.2 x 75.8 x 9 mm
Trọng lượng 154g 205g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước -
Tính năng khác Chặn cuộc gọi Đèn pin Mặt kính 2.5D Chặn tin nhắn -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7