So sánh Galaxy A71 8GB/128GB Chính Hãng với Samsung A72 8GB/128GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
6.7 inch, Super AMOLED, 90Hz, 800 nits |
Camera Sau |
64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.2 |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
32MP, f/2.2 |
32MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 730 |
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay dưới màn hình |
Pin |
4500mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080x 2400 pixel |
1080x2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 3 |
|
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.2 |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30 / 240fps, 1080p @ 960fps; con quay hồi chuyển EIS |
4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32MP, f/2.2 |
32 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
- |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Adroid 10 |
Android 11, One UI 3.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 730 |
Snapdragon 720G |
Tốc độ xử lý |
2x2,2 GHz Kryo 470 Gold và 6x1,8 GHz Kryo 470 Silver |
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Adreno 618 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
có |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
163,6 x 76 x 7,7 mm |
165 x 77,4 x 8,4 mm |
Trọng lượng |
179g |
203 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay dưới màn hình |
Khả năng chống nước |
- |
IP 67 |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678