So sánh Samsung Galaxy A56 5G Chính Hãng với Redmi Note 13 Pro 4G Chính Hãng
9.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.998.000 ₫
5.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.118.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inches, Super AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 500 nits (typ), 1000 nits (HBM), 1300 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
200 MP, f/1.7; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
32 MP, f/2.2 |
16 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 1480 |
Mediatek Helio G99 Ultra |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay quang học |
Vân tay quang học |
Pin |
5000mAh, 25W |
5000 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6.67 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) |
200 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.4", 0.56µm, multi-directional PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@480fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
16 MP, f/2.4, (wide) |
Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, One UI 6 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 1480 |
Mediatek Helio G99 Ultra |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.7 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.2, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
67W |
Thời gian onscreen |
- |
50% sau 16 phút, 100% sau 46 phút |
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa, mặt sau bằng nhựa |
Kích thước |
|
161.1 x 75 x 8 mm |
Trọng lượng |
|
188 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
- |
IP54, chống bụi và văng |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678