map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Galaxy A51 8GB/128GB Chính Hãng với Samsung Galaxy A35 5G Chính Hãng

galaxy-a51-thum
6.090.000 ₫ 6.650.000 ₫
Trả góp từ: 1.218.000 ₫
a35
6.990.000 ₫ 7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+ 6.6 inch, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits
Camera Sau 48MP+12MP+5MP+5MP 50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 32MP 13 MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 9611 Exynos 1380 (5 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 sim nano 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay dưới màn hình Vân tay trong màn hình
Pin 4000mAh 5000mAh, 25W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.5 inch 6.6 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình Super AMOLED S.AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080x2400 pixel 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Glass 3 Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 4 3
Độ phân giải & khẩu độ 48 MP, f / 2.0; 12 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4; 5 MP, f / 2.2, 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm; 2 MP, f/2.4, (macro)
Quay phim camera sau 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau - -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32MP, f/2.2 13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.12µm
Quay phim camera trước - 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 10, One UI 2.1 Android 14, One UI 6
Chíp xử lý (CPU) Exynos 9611 Exynos 1380 (5 nm)
Tốc độ xử lý Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G72 MP3 Mali-G68 MP5
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 18 3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 4000mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 15W Sạc nhanh 25W
Thời gian onscreen - -
Thời gian sạc - -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Nhựa nguyên khối
Kích thước 158,5 x 73,6 x 7,9 mm 161.6 x 77.9 x 8.2 mm
Trọng lượng 172 g 199 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay dưới màn hình vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước - IP67
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7