So sánh Galaxy A51 8GB/128GB Chính Hãng với Redmi Note 13 6GB/128GB Chính Hãng
3.790.000 ₫
4.590.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1800 nits |
Camera Sau |
48MP+12MP+5MP+5MP |
108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
32MP |
16 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9611 |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay dưới màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4000mAh |
5000 mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6.67 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080x2400 pixel |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 3 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f / 2.0; 12 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4; 5 MP, f / 2.2, |
108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32MP, f/2.2 |
16 MP |
Quay phim camera trước |
- |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, One UI 2.1 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9611 |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
4x2,8 GHz Cortex-A73 & 4x1,9 GHz Cortex-A53 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G72 MP3 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 15W |
33W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Lưng kính, khung nhựa |
Kích thước |
158,5 x 73,6 x 7,9 mm |
162,3 x 75,6 x 8 mm |
Trọng lượng |
172 g |
188,5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay dưới màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
- |
IP54, chống bụi và văng |
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678