So sánh Samsung Galaxy A35 5G Chính Hãng với Samsung Galaxy A54 5G Chính Hãng
6.390.000 ₫
7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
6.890.000 ₫
9.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.378.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.6 inch, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits |
6.4 inch, Super AMOLED, 120Hz, HDR10 +, 1000 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50 MP & Phụ 12 MP, 5 MP |
| Camera Trước |
13 MP, f/2.2 |
32 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 1380 (5 nm) |
Exynos 1380 ( 5nm ) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
| Pin |
5000mAh, 25W |
5000mAh, 25W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6.4 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
S.AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2340 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Kính Corning Gorilla 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm; 2 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, PDAF, OIS; 12 MP; 5 MP |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.12µm |
32 MP, f/2.2 |
| Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, One UI 6 |
Android 13, One UI 5.1 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 1380 (5 nm) |
Exynos 1380 (5 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G68 MP5 |
Mali-G68 MP5 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
có |
có |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
Sạc nhanh 25W |
| Thời gian onscreen |
- |
- |
| Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng kính ( Kính Gorilla 5 ), khung nhựa |
| Kích thước |
161.6 x 77.9 x 8.2 mm |
158.2 x 76.7 x 8.2 mm |
| Trọng lượng |
199 g |
202 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
IP67 |
- |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678