CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Samsung Galaxy A34 5G Chính Hãng với Samsung A73 5G 8GB/128GB

5.650.000 ₫ 7.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.130.000 ₫
7.990.000 ₫ 11.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.6 inch, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits 6.7 inch, Super AMOLED, 120Hz, 800 nit
Camera Sau 48 MP, 8 MP, 5 MP 108 MP, f/1.8, (wide); 12 MP, f/2.2, (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro); 5 MP, f/2.4, (depth)
Camera Trước 13 MP 32 MP, f/2.2, 26mm (wide)
Chíp Xử Lý (CPU) Dimensity 1080 (6 nm) Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật vân tay trong màn hình vân tay trong màn hình
Pin 5000mAh, 25W 5000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.6 inch 6.7 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình S.AMOLED S.AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2340 pixels 1080 x 2400 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 5 -
Camera sau
Số ống kính 3 4
Độ phân giải & khẩu độ 48 MP, PDAF, OIS; 8 MP; 5 MP 108 MP, f/1.8, (wide); 12 MP, f/2.2, (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro); 5 MP, f/2.4, (depth)
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau - -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.2 32 MP, f/2.2
Quay phim camera trước 4K@30fps, 1080p@30/60fps 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 13, One UI 5.1 Android 12, One UI 4.1
Chíp xử lý (CPU) Mediatek MT6877V Dimensity 1080 (6 nm) Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) 4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.9 GHz Kryo 670
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G68 MC4 Adreno 642L
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe no
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G 3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh 25W
Thời gian onscreen - -
Thời gian sạc - -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Nhựa nguyên khối Nhựa nguyên khối
Kích thước 161.3 x 78.1 x 8.2 mm 163.7 x 76.1 x 7.6 mm
Trọng lượng 199 g 181 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật vân tay trong màn hình vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước IP67 -
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE