map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung A26 5GChính hãng với Redmi Note 13 Pro 4G Chính Hãng

samsung-galaxy-a25
6.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
redmi-note-13-pro-4g
5.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.118.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.5 inches, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (HBM) 6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 500 nits (typ), 1000 nits (HBM), 1300 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 200 MP, f/1.7; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 13 MP, f/2.2 16 MP, f/2.4
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 1280 (5 nm) Mediatek Helio G99 Ultra
Bộ Nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay quang học
Pin 5000mAh, 25W 5000 mAh, 67W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.5 inches 6.67 inches
Tỷ lệ màn hình 19,5: 9 20:9
Công nghệ màn hình Super AMOLED AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2340 pixels 1080 x 2400 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 200 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.4", 0.56µm, multi-directional PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera sau -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm 16 MP, f/2.4, (wide)
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, One UI 6 Android 13, MIUI 14
Chíp xử lý (CPU) Exynos 1280 (5 nm) Mediatek Helio G99 Ultra
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G68 Mali-G57 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC microSDXC
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0 USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G, 5G 4G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.2, A2DP, LE
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 5000 mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 25W 67W
Thời gian onscreen - 50% sau 16 phút, 100% sau 46 phút
Thời gian sạc -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Kích thước 161 x 76.5 x 8.3 mm 161.1 x 75 x 8 mm
Trọng lượng 197 g 188 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước - IP54, chống bụi và văng
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7