CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Samsung A23 Chính hãng với Redmi Note 10s chính hãng

3.890.000 ₫ 5.490.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
3.899.000 ₫ 4.450.000 ₫
Trả góp từ: 779.800 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.6 inch, PLS LCD, 90Hz 6,43 inch, AMOLED, 450 nits (typ), 1100 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) 64MP, 8MP, 2MP, 2MP
Camera Trước 8 MP, f/2.2, (wide) 13MP
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 680 4G (6 nm) Mediatek Helio G95 (12 nm)
Bộ Nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay ở cạnh bên
Pin 5000mAh 5000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.6 inch 6,43 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080x 2400 pixel Full HD+
Kính bảo vệ màn hình - Glass 3
Camera sau
Số ống kính 4 4
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) 64MP, 8MP, 2MP, 2MP
Quay phim camera sau 1080p @ 30 khung hình / giây 4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps
Các tính năng khác camera sau -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f / 2.2 13MP, f/2.5
Quay phim camera trước 1080p @ 30 khung hình / giây 1080p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11 Android 11, MIUI 12.5
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 680 4G (6 nm) Mediatek Helio G95
Tốc độ xử lý 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver Lõi tám (2x2,05 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610 Mali-G76 MC4
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 18 3G, 4G LTE Cat 18
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.1, A2DP, LE
GPS BDS, A-GPS, GLONASS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh 33W
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Nhựa nguyên khối Khung nhựa
Kích thước 164.5 x 76.9 x 8.4 mm 160,5 x 74,5 x 8,3 mm (6,32 x 2,93 x 0,33 in)
Trọng lượng 195g 178,8 g (6,31 oz)
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay ở cạnh bên
Khả năng chống nước - IP 53
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE