So sánh Samsung A23 Chính hãng với Samsung Galaxy A55 5G Chính Hãng
3.890.000 ₫
5.490.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
7.990.000 ₫
9.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.6 inch, PLS LCD, 90Hz |
6.5 inches, Super AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.2, (wide) |
32 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 680 4G (6 nm) |
Exynos 1480 |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay quang học |
Pin |
5000mAh |
5000mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6.5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080x 2400 pixel |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
- |
Corning Gorilla Glass |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30 khung hình / giây |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@480fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.2 |
32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11 |
Android 14, One UI 6 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 680 4G (6 nm) |
Exynos 1480 |
Tốc độ xử lý |
4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver |
Octa-core (4x2.7 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
có |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm |
Kích thước |
164.5 x 76.9 x 8.4 mm |
|
Trọng lượng |
195g |
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
- |
- |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678