map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung A23 Chính hãng với Samsung A25 Chính hãng

thuml
3.890.000 ₫ 5.490.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
samsung-galaxy-a25
5.390.000 ₫ 6.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.078.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.6 inch, PLS LCD, 90Hz 6.5 inches, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (HBM)
Camera Sau 50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) 50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 8 MP, f/2.2, (wide) 13 MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 680 4G (6 nm) Exynos 1280 (5 nm)
Bộ Nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay cạnh bên
Pin 5000mAh 5000mAh, 25W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.6 inch 6.5 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 19,5: 9
Công nghệ màn hình IPS LCD Super AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080x 2400 pixel 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình -
Camera sau
Số ống kính 4 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) 50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
Quay phim camera sau 1080p @ 30 khung hình / giây 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau - -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f / 2.2 13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm
Quay phim camera trước 1080p @ 30 khung hình / giây 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11 Android 14, One UI 6
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 680 4G (6 nm) Exynos 1280 (5 nm)
Tốc độ xử lý 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610 Mali-G68
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C 2.0
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 18 3G, 4G, 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.3, A2DP, LE
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh 25W
Thời gian onscreen - -
Thời gian sạc - -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Nhựa nguyên khối Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Kích thước 164.5 x 76.9 x 8.4 mm 161 x 76.5 x 8.3 mm
Trọng lượng 195g 197 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay cạnh bên
Khả năng chống nước - -
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7