So sánh Samsung A23 Chính hãng với Samsung A15 Chính Hãng
3.890.000 ₫
5.490.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
4.190.000 ₫
5.090.000 ₫
Trả góp từ: 838.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.6 inch, PLS LCD, 90Hz |
6.5 inches, Super AMOLED, 90Hz, 800 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.8; 5 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.2, (wide) |
13 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 680 4G (6 nm) |
Mediatek Helio G99 (6nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
5000mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6.5 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19.5:9 ratio (~396 ppi density) |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080x 2400 pixel |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
- |
|
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.8, (wide), AF; 5 MP, f/2.2, (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.2 |
13 MP, f/2.0 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11 |
Android 14, One UI 6 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 680 4G (6 nm) |
Mediatek Helio G99 (6nm) |
Tốc độ xử lý |
4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
có |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
GSM / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
25W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Kích thước |
164.5 x 76.9 x 8.4 mm |
160.1 x 76.8 x 8.4 mm |
Trọng lượng |
195g |
200 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
- |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678