So sánh Samsung Galaxy A07 4G Chính Hãng với Samsung Galaxy A36 5G Chính Hãng
2.790.000 ₫
Trả góp từ: 558.000 ₫
6.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.7 inches, PLS LCD, 90Hz |
6.7 inches, Super AMOLED, 120Hz, 1200 nits (HBM), 1900 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
12 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G99 (6 nm) |
Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 Gen 3 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
5000 mAh, 25W |
5000mAh, 45W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.7 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19.5:9 ratio (~385 ppi density) |
| Công nghệ màn hình |
PLS LCD |
Super AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
720 x 1600 pixels |
1080 x 2340 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass Victus+ |
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.96", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) |
| Quay phim camera sau |
1080p@30/60fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
12 MP, f/2.2, (wide) |
| Quay phim camera trước |
|
4K@30fps, 1080p@30fps, 10-bit HDR |
| Các tính năng khác camera trước |
- |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7 |
Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G99 (6 nm) |
Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 Gen 3 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 710 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
| Mạng di động |
4G |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
45W |
| Thời gian onscreen |
- |
- |
| Thời gian sạc |
- |
66% trong 30 phút, 100% trong 68 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus+), khung nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus+) |
| Kích thước |
167,4 x 77,4 x 7,6 mm |
162,9 x 78,2 x 7,4 mm |
| Trọng lượng |
184 g |
195g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên hông) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP54 (chống nước bắn vào) |
Chống bụi/nước IP67 (lên đến 1m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678