So sánh Galaxy A02s 4GB/64GB Chính Hãng với Galaxy A12 6GB/128GB Chính Hãng
Ngừng kinh doanh
3.390.000 ₫
Trả góp từ: 658.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inch, IPS LCD, HD+ |
6.5 inch, IPS LCD, HD+ |
Camera Sau |
13MP, 2MP, 2MP |
48MP, 5MP, 2MP và 2MP |
Camera Trước |
5MP |
8MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm) |
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6.5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:8 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
720 x 1600 pixel |
HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4 |
48MP, f/2.0; 5MP, f/2.5; 2MP, f/2.4 và 2MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
|
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5 MP, f / 2.2 |
8MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm) |
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core 1,8 GHz Cortex-A53 |
4x2,35 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 506 |
PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 15W |
Sạc nhanh 15W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
164,2 x 75,9 x 9,1 mm |
164 x 75,8 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
196g |
205g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678