So sánh Samsung A90 5G 6GB/128GB likenew với Galaxy A71 8GB/128GB Chính Hãng
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 1.270.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,7 inch, S.AMOLED, 1080 x 2400 pixel |
6.7 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
Camera Sau |
48 MP, f / 2.0; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.2 |
64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
32 MP, f / 2.0 |
32MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Snapdragon 730 |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,7 inch |
6.7 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
1080x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f / 2.0; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.2 |
64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30 / 60fps (gyro-EIS), 720p @ 960fps |
4K @ 30fps, 1080p @ 30 / 240fps, 1080p @ 960fps; con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f / 2.0 |
32MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie), có thể nâng cấp lên Android 10, One UI 2.5 |
Adroid 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 855 (7 nm) |
Snapdragon 730 |
Tốc độ xử lý |
1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485 |
2x2,2 GHz Kryo 470 Gold và 6x1,8 GHz Kryo 470 Silver |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 |
Adreno 618 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
có |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 Nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
164,8 x 76,4 x 8,4 mm |
163,6 x 76 x 7,7 mm |
Trọng lượng |
206 g |
179g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678