map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung A15 Chính Hãng với Samsung Galaxy A55 5G Chính Hãng

samsung-galaxy-a15
4.050.000 ₫ 5.090.000 ₫
Trả góp từ: 810.000 ₫
thuml
8.390.000 ₫ 9.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.678.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.5 inches, Super AMOLED, 90Hz, 800 nits 6.5 inches, Super AMOLED, 120Hz, HDR10+
Camera Sau 50 MP, f/1.8; 5 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 50 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4
Camera Trước 13 MP, f/2.0 32 MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Helio G99 (6nm) Exynos 1480
Bộ Nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay quang học
Pin 5000mAh, 25W 5000mAh, 25W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.5 inches 6.5 inch
Tỷ lệ màn hình 19.5:9 ratio (~396 ppi density) 20:9
Công nghệ màn hình Super AMOLED Super AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2340 pixels 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, (wide), AF; 5 MP, f/2.2, (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro)
Quay phim camera sau 1080p @ 30 khung hình / giây 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@480fps
Các tính năng khác camera sau -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.0 32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Quay phim camera trước 1080p @ 30 khung hình / giây 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, One UI 6 Android 14, One UI 6
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Helio G99 (6nm) Exynos 1480
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (4x2.7 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0 USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm Không
Mạng di động GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.3, A2DP, LE
GPS GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Hỗ trợ SIM 2 SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh 25W Sạc nhanh 25W
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm
Kích thước 160.1 x 76.8 x 8.4 mm
Trọng lượng 200 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước -
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7