So sánh Samsung A13 Chính Hãng với Redmi Note 10s chính hãng
3.090.000 ₫
Trả góp từ: 618.000 ₫
3.899.000 ₫
4.450.000 ₫
Trả góp từ: 779.800 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.6 inch, PLS LCD |
6,43 inch, AMOLED, 450 nits (typ), 1100 nits (peak) |
Camera Sau |
50MP, 5MP, 2MP, 2MP |
64MP, 8MP, 2MP, 2MP |
Camera Trước |
8MP |
13MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 850 (8nm) |
Mediatek Helio G95 (12 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,6 inch |
6,43 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
PLS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2408 pixel |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8, 5 MP, f / 2.2, 2 MP, f / 2.4, 2 MP, f / 2.4 |
64MP, 8MP, 2MP, 2MP |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30 khung hình / giây |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.2 |
13MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, One UI 4.1 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 850 (8nm) |
Mediatek Helio G95 |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Lõi tám (2x2,05 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 |
Mali-G76 MC4 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Có |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.1, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
15W |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung nhựa, mặt sau bằng nhựa |
Khung nhựa |
Kích thước |
165,1 x 76,4 x 8,8 mm (6,5 x 3,01 x 0,35 in) |
160,5 x 74,5 x 8,3 mm (6,32 x 2,93 x 0,33 in) |
Trọng lượng |
195 g |
178,8 g (6,31 oz) |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP 53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678