So sánh Samsung A13 Chính Hãng với Samsung A23 Chính hãng
3.090.000 ₫
Trả góp từ: 618.000 ₫
3.890.000 ₫
5.490.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.6 inch, PLS LCD |
6.6 inch, PLS LCD, 90Hz |
Camera Sau |
50MP, 5MP, 2MP, 2MP |
50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) |
Camera Trước |
8MP |
8 MP, f/2.2, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 850 (8nm) |
Snapdragon 680 4G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,6 inch |
6.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
PLS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2408 pixel |
1080x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
- |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8, 5 MP, f / 2.2, 2 MP, f / 2.4, 2 MP, f / 2.4 |
50 MP, f/1.8, (wide); 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.2 |
8 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, One UI 4.1 |
Android 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 850 (8nm) |
Snapdragon 680 4G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
15W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung nhựa, mặt sau bằng nhựa |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
165,1 x 76,4 x 8,8 mm (6,5 x 3,01 x 0,35 in) |
164.5 x 76.9 x 8.4 mm |
Trọng lượng |
195 g |
195g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678