So sánh Asus ROG Phone 9 Pro (Snap 8 Elite) với Xiaomi 13 Pro Quốc Tế
22.990.000 ₫
Trả góp từ: 4.598.000 ₫
Nhận đặt hàng
10.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 185Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (peak)
6,73 inch, LTPO OLED, màu 1B, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1900 nits
Camera Sau
50 MP, f/1.9; 32 MP, f/2.4; 13 MP, f/2.2
50.3 MP, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP; 50 MP
Camera Trước
32 MP, f/2.5
32 MP
Chíp Xử Lý (CPU)
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm )
Bộ Nhớ RAM
16GB
8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
512GB
128GB
Hỗ trợ Sim
2 nano SIM
2 Sim
Công nghệ bảo mật
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học)
Vân tay quang học
Pin
5800 mAh, 65W
4820mAh, 120W
Màn hình
Kích thước màn hình
6.78 inch
6,73 inch
Tỷ lệ màn hình
20:9
20: 9
Công nghệ màn hình
LTPO AMOLED
LTPO AMOLED
Độ phân giải màn hình
1080 x 2400 pixels
1440 x 3200 pixel
Kính bảo vệ màn hình
Corning Gorilla Glass Victus 2
Corning Gorilla Glass Victus
Camera sau
Số ống kính
3
3
Độ phân giải & khẩu độ
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 32 MP, f/2.4, (telephoto), 1/3.2", 0.7µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide)
50.3 MP, f / 1,9, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f / 2.0; 50 MP, f / 2.2
Quay phim camera sau
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước
1
1
Độ phân giải & khẩu độ
32 MP, f/2.5, 22mm (wide), 1/3.2", 0.7µm
32 MP
Quay phim camera trước
1080p@30fps
1080p @ 30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 15
Android 13, MIUI 14
Chíp xử lý (CPU)
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm )
Tốc độ xử lý
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 )
Chip xử lý đồ họa (GPU)
Adreno 830
Adreno 740
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM
16GB
8GB
Bộ nhớ trong (ROM)
512GB
128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Không
Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc
USB Type-C
USB Type-C 2.0
Cổng kết nối tai nghe
Không
Không
Mạng di động
5G
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless
5.3, A2DP, LE
GPS
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( G1 ) BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +)
Hỗ trợ SIM
2 nano SIM
2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin
5800 mAh
4820mAh
Công nghệ sạc nhanh
Có dây 65W, Không dây 15W, Dây ngược 10W
120W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
100% trong 19 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Mặt kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm ĐƠN GIẢN Nano-SIM, eSIM hoặc Dual SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) Ma trận lập trình Mini-LED (648 chấm) (ở mặt sau) Vùng nhạy áp suất (kích hoạt trò chơi)
Mặt kính ( Gorilla Glass Victus ), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm
Kích thước
163,8 x 76,8 x 8,9 mm
162,9 x 74,6 x 8.4 mm
Trọng lượng
227 g
210 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học)
Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
Chống bụi / nước IP68 / IP69K (tối đa 1,5m trong 30 phút)
IP68
Tính năng khác
Ma trận lập trình Mini-LED (ở mặt sau), Vùng nhạy áp suất (kích hoạt trò chơi)
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678