So sánh Rog Phone 8 (Snap 8 Gen 3) với Rog Phone 8 Pro (Snap 8 Gen 3)
17.090.000 ₫
20.150.000 ₫
Trả góp từ: 3.418.000 ₫
22.990.000 ₫
Trả góp từ: 4.598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 165Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 2500 nits (cao điểm) |
6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 165Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 2500 nits (cao điểm) |
Camera Sau |
50 MP, PDAF; 13 MP; 5MP |
50 MP, PDAF; 13 MP; 5MP |
Camera Trước |
32 MP |
32 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
16GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
512GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5500 mAh, 65W |
5500 mAh, 65W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.78 inch |
6.78 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2448 pixels |
1080 x 2448 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus 2 |
Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, 24mm; 32 MP, f/2.4; 13 MP, f /2.2 |
50 MP, f/1.9, 24mm; 32 MP, f/2.4; 13 MP, f /2.2 |
Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; con quay hồi chuyển-EIS, HDR10+ |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; con quay hồi chuyển-EIS, HDR10+ |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.5 |
32 MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, giao diện người dùng ROG |
Android 14, giao diện người dùng ROG |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm) |
Tốc độ xử lý |
1x3,3 GHz Cortex-X4 & 5x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520 |
1x3,3 GHz Cortex-X4 & 5x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
16GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
512GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5500mAh |
5500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
65W có dây, không dây 15W |
65W có dây, không dây 15W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm |
Kích thước |
163,8 x 76,8 x 8,9 mm |
163,8 x 76,8 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
225g |
225g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống nước IP68 |
Chống nước IP68 |
Tính năng khác |
Logo RGB được chiếu sáng |
Logo RGB được chiếu sáng |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678