So sánh Rog Phone 5s xách tay mới 100% (Snap888+) với Nubia Red Magic 9s Pro Plus (Snap 8 Gen 3)
13.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.698.000 ₫
16.090.000 ₫
Trả góp từ: 3.218.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10 +, 800 nits (chuẩn), 1200 nits (Max) |
6,8 inch, AMOLED, màu 1B, 120Hz, 1600 nits (cao điểm) |
| Camera Sau |
64 MP, f/1.8; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.0 |
50 MP, PDAF, OIS; 50 MP, 2 MP |
| Camera Trước |
24 MP, f/2.5 |
16 MP, dưới màn hình |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
16GB |
16GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
6000mAH |
5500 mAh, 165W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.78 inch |
6.8 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
AMOLED |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
|
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2448 pixel |
1116 x 2480 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.0 |
50 MP, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
| Quay phim camera sau |
8K @ 30 khung hình / giây, 4K @ 30/60/120 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 / 240 khung hình / giây, 720p @ 480 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
24 MP, f / 2.5 |
16 MP, f/2.0, (rộng), 1.12µm, dưới màn hình |
| Quay phim camera trước |
- |
1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, giao diện người dùng ROG |
Android 14, Redmagic OS 9 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
1x2,99 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
16GB |
126GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG, accessory connector, DisplayPort |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
6000mAh |
5500mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 65W, 70% trong 30 phút, 100% trong 52 phút |
165W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm |
Mặt kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước |
172,8 x 77,3 x 9,9 mm |
164 x 76,4 x 8,9 mm |
| Trọng lượng |
238g |
229 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678