So sánh Redmi Note 9s 4GB/64GB Chính Hãng với Redmi 9 3GB/32GB Chính Hãng
4.490.000 ₫
5.690.000 ₫
Trả góp từ: 898.000 ₫
2.670.000 ₫
2.950.000 ₫
Trả góp từ: 534.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
IPS LCD, 6.67", Full HD+ |
IPS LCD, 6.53", Full HD+ |
| Camera Sau |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Android 10 |
| Camera Trước |
16MP |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 720G 8 nhân |
MediaTek Helio G80 8 nhân |
| Bộ Nhớ RAM |
4GB |
3GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
32GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Nano SIM |
2 Nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Pin |
5020 mAh, có sạc nhanh |
5020 mAh, có sạc nhanh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67" |
6.53" |
| Tỷ lệ màn hình |
|
|
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
| Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Camera sau
| Số ống kính |
4 |
4 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
LED flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP |
8 MP |
| Quay phim camera trước |
1080p@30/120fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
HDR, panorama |
HDR |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 10 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 720G 8 nhân |
MediaTek Helio G80 8 nhân |
| Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
4GB |
3GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
32GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
GSM / HSPA / LTE |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
| Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE |
| GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
| Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5020 mAh |
5020 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc Nhanh |
Sạc Nhanh |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực |
Khung & Mặt lưng nhựa |
| Kích thước |
Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm |
Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm |
| Trọng lượng |
209g |
198 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678