So sánh Redmi Note 9 5G Sẵn T.Việt với Redmi Note 8 Fullbox Mở Seal (Sẵn Tiếng Việt)
2.350.000 ₫
3.490.000 ₫
Trả góp từ: 470.000 ₫
Sẵn T.Việt
2.250.000 ₫
3.050.000 ₫
Trả góp từ: 450.000 ₫
Đẹp như mới
Thông số cơ bản
Màn Hình
6.53 inch, Full HD+, IPS LCD
6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước
13 MP
13MP
Chíp Xử Lý (CPU)
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm)
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM
6GB
4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
128GB
64GB
Hỗ trợ Sim
2 nano SIM
2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Vân tay ở cạnh bên
Pin
5000mAh
4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
6,53 inch
6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
20:9
Công nghệ màn hình
IPS LCD
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
Full HD+
1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
3
4
Độ phân giải & khẩu độ
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau
-
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S
Camera trước
Số ống kính camera trước
1
1
Độ phân giải & khẩu độ
13MP
13MP
Quay phim camera trước
1080p@30fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera trước
-
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 10, MIUI 12
Chíp xử lý (CPU)
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm)
Snapdragon 665
Tốc độ xử lý
2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU)
Mali-G57 MC3
Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM
6GB
4GB
Bộ nhớ trong (ROM)
128GB
64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
có
Có
Kết nối
Cổng kết nối sạc
USB-C
USB Type - C
Cổng kết nối tai nghe
có
USB Type - C
Mạng di động
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
3G, 4G LTE Cat 16
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM
2 nano SIM
2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin
5000mAh
4000mAh
Công nghệ sạc nhanh
Sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen
-
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Mặt kính cường lực
Kích thước
162 x 77.3 x 9.2 mm
Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng
199g
190g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Vân tay ở cạnh bên
Có
Khả năng chống nước
Tính năng khác
-
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678