So sánh Redmi Note 9 5G Sẵn T.Việt với Redmi Note 11 5G FullBox mở seal
2.350.000 ₫
3.490.000 ₫
Trả góp từ: 470.000 ₫
2.750.000 ₫
4.190.000 ₫
Trả góp từ: 550.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.53 inch, Full HD+, IPS LCD |
6,6 inch, IPS LCD FHD+ 90Hz |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50MP, 8MP |
Camera Trước |
13 MP |
16MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm) |
Dimensity 810 |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
5000mAh, sạc 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,53 inch |
6.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50MP +8MP |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
|
Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP |
16MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
|
Các tính năng khác camera trước |
- |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 12 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm) |
Dimensity 810 6nm |
Tốc độ xử lý |
2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC3 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
có |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 18W |
33W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Lưng nhựa |
Kích thước |
162 x 77.3 x 9.2 mm |
dày 8.8g |
Trọng lượng |
199g |
195g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678