map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Redmi Note 15 Pro Plus 5G Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 15 Pro 5G Nguyên Seal Xịn

redmi-note-15-pro-plus-5g
7.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.458.000 ₫
redmi-note-15-pro-5g-18
5.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.098.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (peak) 6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.2; 8 MP, 112˚ 50 MP, f/1.5; 8 MP, 112˚
Camera Trước 32 MP 20 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm) Mediatek Dimensity 7400 Ultra (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 Sim
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin 7000 mAh, 90W 7000 mAh, 45W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.83 inches 6.83 inches
Tỷ lệ màn hình ~443 ppi density ~443 ppi density
Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED
Độ phân giải màn hình 1220 x 2772 pixels 1220 x 2772 pixels
Kính bảo vệ màn hình Xiaomi Dragon Crystal Glass Xiaomi Dragon Crystal Glass
Camera sau
Số ống kính 3 2
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.6, (wide), 1/1.55", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS; 50 MP, f/2.2, 2.5x (telephoto); 8 MP, 112˚ (ultrawide) 50 MP, f/1.5, (wide), 1/1.95", 1.6µm, multi-directional PDAF, OIS; 8 MP, 112˚ (ultrawide)
Quay phim camera sau 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS
Các tính năng khác camera sau LED flash, HDR, panorama LED flash, HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, (wide) 20 MP, (wide)
Quay phim camera trước 1080p@30/60fps 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước HDR, panorama HDR, panorama
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 15, HyperOS 2 Android 15, HyperOS 2
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm) Mediatek Dimensity 7400 Ultra (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x2.7 GHz Cortex-A720 & 3x2.4 GHz Cortex-A720 & 4x1.8 GHz Cortex-A520) Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 810 Mali-G615 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động GSM / HSPA / LTE / 5G GSM / HSPA / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, LDAC, LHDC 5.4, A2DP, LE, LDAC, LHDC
GPS GPS (L1+L5), GALILEO (E1+E5a), GLONASS, QZSS (L1+L5), BDS (B1l+B1C+B2a) GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin Li-Ion 7000 mAh Li-Ion 7000 mAh
Công nghệ sạc nhanh 90W có dây; 22,5W có dây ngược 45W có dây; 22,5W có dây ngược
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính (Xiaomi Dragon Crystal Glass) Mặt kính (Xiaomi Dragon Crystal Glass)
Kích thước 163,3 x 78,3 x 7,9 mm 163,6 x 78,1 x 7,8 mm
Trọng lượng 211 g 211 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước IP68/IP69 (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) Chống bụi và chống nước IP68/IP69 (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
Tính năng khác Khả năng chống nước được nhà sản xuất đánh giá (ở độ sâu 2m trong 24 giờ) IP69K Khả năng chống nước được nhà sản xuất đánh giá (ở độ sâu 2m trong 24 giờ) IP69K

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678