So sánh Redmi Note 15 Pro Plus 5G Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 13 Pro 5G Likenew Nobox (Sẵn TV)
7.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.418.000 ₫
3.150.000 ₫
Trả góp từ: 630.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (peak) |
6.67 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 1800 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.2; 8 MP, 112˚ |
200 MP, f/1.7, OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 |
| Camera Trước |
32 MP |
16MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm) |
Snapdragon 7s Gen 2 |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
7000 mAh, 90W |
5100mAh, 67W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.83 inches |
6.67 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
~443 ppi density |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1220 x 2772 pixels |
FullHD+ |
| Kính bảo vệ màn hình |
Xiaomi Dragon Crystal Glass |
Kính cuờng lực |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.6, (wide), 1/1.55", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS; 50 MP, f/2.2, 2.5x (telephoto); 8 MP, 112˚ (ultrawide) |
200 MP, f/1.7, OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, (wide) |
16MP |
| Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
HDR, panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 13, MIUI 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm) |
Snapdragon 7s gen 2 |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.7 GHz Cortex-A720 & 3x2.4 GHz Cortex-A720 & 4x1.8 GHz Cortex-A520) |
4x2,40 GHz & 4x1,95 GHz |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 810 |
Adreno 710 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, LDAC, LHDC |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
GPS (L1+L5), GALILEO (E1+E5a), GLONASS, QZSS (L1+L5), BDS (B1l+B1C+B2a) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Li-Ion 7000 mAh |
5100mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
90W có dây; 22,5W có dây ngược |
67W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Xiaomi Dragon Crystal Glass) |
Hai mặt kính cuờng lực, khung nhựa |
| Kích thước |
163,3 x 78,3 x 7,9 mm |
161,2 x 74,3 x 8 mm |
| Trọng lượng |
211 g |
187g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước IP68/IP69 (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
IP53 |
| Tính năng khác |
Khả năng chống nước được nhà sản xuất đánh giá (ở độ sâu 2m trong 24 giờ) IP69K |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678