So sánh Redmi Note 15 Pro 5G Nguyên Seal Xịn với Redmi Turbo 4 Pro Nguyên Seal Xịn (Snap 8s Gen 4)
5.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.038.000 ₫
6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.378.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (peak) |
6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.5; 8 MP, 112˚ |
50 MP, f/1.5; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
20 MP |
20 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7400 Ultra (4 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
7000 mAh, 45W |
7550mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.83 inches |
6.83 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
~443 ppi density |
20:9 ratio |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1220 x 2772 pixels |
1280 x 2772 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Xiaomi Dragon Crystal Glass |
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.5, (wide), 1/1.95", 1.6µm, multi-directional PDAF, OIS; 8 MP, 112˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
| Quay phim camera sau |
4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, (wide) |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4" |
| Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
HDR, panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7400 Ultra (4 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.21 GHz & 3x3.01 GHz & 2x2.80 GHz & 2x2.02 GHz) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G615 MC2 |
Adreno 825 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, LDAC, LHDC |
5.4, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 |
| GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Li-Ion 7000 mAh |
7550 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
45W có dây; 22,5W có dây ngược |
Công suất có dây 90W, PD3.0, QC3+ 22,5W có dây ngược |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Xiaomi Dragon Crystal Glass) |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước |
163,6 x 78,1 x 7,8 mm |
163,1 x 77,9 x 8 mm |
| Trọng lượng |
211 g |
219g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước IP68/IP69 (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
Khả năng chống nước được nhà sản xuất đánh giá (ở độ sâu 2m trong 24 giờ) IP69K |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678