So sánh Redmi Note 15 Pro 5G Nguyên Seal Xịn với vivo iQOO Z9 Turbo Endurance 2025 (6400mAh)
5.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.118.000 ₫
5.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (peak) |
6,78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.5; 8 MP, 112˚ |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.2 |
Camera Trước |
20 MP |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7400 Ultra (4 nm) |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
7000 mAh, 45W |
6400mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.83 inches |
6.78 inches |
Tỷ lệ màn hình |
~443 ppi density |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1220 x 2772 pixels |
1260 x 2800 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Xiaomi Dragon Crystal Glass |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.5, (wide), 1/1.95", 1.6µm, multi-directional PDAF, OIS; 8 MP, 112˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, (wide) |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
HDR, panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 14, OriginOS 4 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7400 Ultra (4 nm) |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G615 MC2 |
Adreno 735 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, LDAC, LHDC |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
Li-Ion 7000 mAh |
6400 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
45W có dây; 22,5W có dây ngược |
80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Xiaomi Dragon Crystal Glass) |
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Kích thước |
163,6 x 78,1 x 7,8 mm |
163.7 x 76 x 8 mm |
Trọng lượng |
211 g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước IP68/IP69 (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
IP64, chống bụi và nước |
Tính năng khác |
Khả năng chống nước được nhà sản xuất đánh giá (ở độ sâu 2m trong 24 giờ) IP69K |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678