So sánh Redmi Note 15 5G Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 14 Pro 5G Mới 100% (Sẵn TV)
4.990.000 ₫
Trả góp từ: 998.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.77 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, 3200 nits (peak) |
6.67 inch, AMOLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2MP |
50 MP, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
5800 mAh, 45W |
5500 mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.77 inches |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
~388 ppi density |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2392 pixels |
1220 x 2712 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Xiaomi Dragon Crystal Glass |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.88", 0.61µm; 2MP, (depth) |
50 MP, f / 1.5, (rộng), 1 / 1.96 ", 0.8 Thaym, PDAF, OIS 8 MP, f / 2.2, 120˚ (siêu rút), 1 / 4.0 ", 1.12 2 MP, f / 2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
|
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, (wide) |
20 MP, f / 2.2, (rộng), 1 / 4.0 " |
Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
HDR, panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 710 |
Mali-G615 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, LDAC |
5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1l+B1C) |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
Li-Ion 5800 mAh |
5500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
45W có dây; 22,5W có dây ngược |
45W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Xiaomi Dragon Crystal Glass) |
|
Kích thước |
165 x 75,4 x 7,4 mm |
162,3 x 74,4 x 8.2 mm hoặc 8,5 mm |
Trọng lượng |
178 g |
190 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
Chống bụi / nước IP68 / IP69K (tối đa 2m trong 24 giờ) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678