So sánh Redmi Note 14 4G Quốc Tế (Sẵn TV) với Redmi Turbo 3 Likenew Nobox (Sẵn TV)
3.990.000 ₫
Trả góp từ: 798.000 ₫
5.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.038.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 1200 nits (HBM), 1800 nits (peak) |
6,67 inch, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2400 nits |
Camera Sau |
108 MP, f/1.7; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.6 + 8 MP, (ultrawide), 1/4.0 |
Camera Trước |
20 MP, f/2.2 |
20 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G99 Ultra (6 nm) |
Snapdragon 8s Gen 3 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5500 mAh, 33W |
5000 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1.5K |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.6 + 8 MP, (ultrawide), 1/4.0 |
Quay phim camera sau |
1080p@30/60fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4.0", 0.7µm |
20 MP, f/2.2, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, up to 4 major Android upgrades, HyperOS |
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G99 Ultra (6 nm) |
Snapdragon 8s Gen 3 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 735 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe chuyên dụng) |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
4G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.1, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5500 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
90W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
55% trong 44 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
|
Kích thước |
163,3 x 76,6 x 8,2 mm |
160.5 x 74.4 x 7.8 mm |
Trọng lượng |
196,5 g |
179 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP54 (chống nước bắn vào) |
IP64 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678