So sánh Xiaomi Redmi Note 14 Chính Hãng với Redmi Note 13 5G Nguyên Seal Xịn (Dimen 6080)
5.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.018.000 ₫
3.450.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 690.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, OLED, 120Hz, HDR10+, 2100 nits (peak) |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1000 nits |
Camera Sau |
50 MP, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
108 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
20 MP, f/2.2 |
16 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) |
Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB, 8GB, 12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5110 mAh, 45W |
5000 mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.67 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.5, 26mm (rộng), 1 / 1.95 ", 0.8 Thaym, PDAF, OIS 8 MP, f / 2.2, 21mm (rút tiền) 2 MP, f / 2.4, (macro) |
108 MP, f/1.8, (wide), 0.64µm, PDAF; 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f / 2.2, (rộng), 1 / 4.0 ", 0.7 |
16 MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) |
Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.5 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
IMG BXM-8-256 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB, 8GB, 12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe chuyên dụng) |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5110 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
45W |
33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa |
Mặt lưng nhựa, khung nhựa |
Kích thước |
162.4 x 75.7 x 8 mm |
161.1 x 75 x 7.6 mm |
Trọng lượng |
190 g |
173.5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
IP64, chống bụi và nước |
IP54, chống bụi và văng |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678