So sánh Redmi Note 13 Pro Plus 5G Nguyên Seal Xịn với vivo iQOO Z9 (Snap 7 Gen 3) Nguyên Seal Xịn
7.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.458.000 ₫
4.590.000 ₫
Trả góp từ: 918.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
OLED, 68B màu, 120Hz, HDR10+, 1800 nits, 1.5K |
6.78 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR, 4500 nits (peak) |
| Camera Sau |
200 MP, f/1.7 OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
16MP |
16 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Dimensity 7200 Ultra |
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB, 16GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB, 512GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay quang học |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
5000mAh, 120W |
6000mAh, 80W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.78 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
FullHD+ |
1260 x 2800 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Kính cuờng lực |
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
200 MP, f/1.7 OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
16 MP, f/2.5, (wide) |
| Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 14, OriginOS 4 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Dimensity 7200 Ultra 4nm |
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
2x2,8 GHz Cortex-A715 & 6x2,0 GHz Cortex-A510 |
Octa-core (1x2.63 GHz Cortex-A715 & 4x2.4 GHz Cortex-A715 & 3x1.8 GHz Cortex-A510) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 720 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB, 16GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB, 512GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
6000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
120W |
80W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm |
|
| Kích thước |
161,4 x 74,2 x 8,9 mm |
163.7 x 75.9 x 8 mm |
| Trọng lượng |
204g |
194.6 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
IP 68 |
IP64 |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678