map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Redmi Note 13 Pro Max 5G 12/256GB Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 13 6GB/128GB Chính Hãng

note-13-chi-nh-ha-ng-color
3.790.000 ₫ 4.590.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình OLED, 68B màu, 120Hz, HDR10+, 1800 nits, 1.5K 6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1800 nits
Camera Sau 200 MP, f/1.7 OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 16MP 16 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Dimensity 7200 Ultra Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim nano 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay trong màn hình
Pin 5000mAh, 120W 5000 mAh, 33W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.67 inch 6.67 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9 ratio
Công nghệ màn hình OLED AMOLED
Độ phân giải màn hình FullHD+ 1080 x 2400 pixels
Kính bảo vệ màn hình Kính cuờng lực Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 200 MP, f/1.7 OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Quay phim camera sau 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16MP 16 MP
Quay phim camera trước 1080p@30/60fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 13, MIUI 14 Android 13, MIUI 14
Chíp xử lý (CPU) Dimensity 7200 Ultra 4nm Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm)
Tốc độ xử lý 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 6x2,0 GHz Cortex-A510 4x2,8 GHz Cortex-A73 & 4x1,9 GHz Cortex-A53
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C 2.0
Cổng kết nối tai nghe không 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G , 5G GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 4G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.3, A2DP, LE
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1)
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh 120W 33W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm Lưng kính, khung nhựa
Kích thước 161,4 x 74,2 x 8,9 mm 162,3 x 75,6 x 8 mm
Trọng lượng 204g 188,5 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay cạnh bên
Khả năng chống nước IP 68 IP54, chống bụi và văng
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7