So sánh Redmi 9 3GB/32GB với Redmi Note 8 Fullbox Mở Seal (Sẵn Tiếng Việt)
2.550.000 ₫
Trả góp từ: 510.000 ₫
Fullbox Nguyên Seal
2.250.000 ₫
3.050.000 ₫
Trả góp từ: 450.000 ₫
Đẹp như mới
Thông số cơ bản
Màn Hình
IPS LCD, 6.53", Full HD+
6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau
Android 10
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
13MP
Chíp Xử Lý (CPU)
MediaTek Helio G80 8 nhân
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM
3GB
4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
32GB
64GB
Hỗ trợ Sim
2 Nano SIM
2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin
5020 mAh, có sạc nhanh
4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
6.53"
6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình
IPS LCD
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
4
4
Độ phân giải & khẩu độ
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau
LED flash, HDR, panorama
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S
Camera trước
Số ống kính camera trước
1
1
Độ phân giải & khẩu độ
8 MP
13MP
Quay phim camera trước
1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
HDR
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 10
Chíp xử lý (CPU)
MediaTek Helio G80 8 nhân
Snapdragon 665
Tốc độ xử lý
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU)
Mali-G52 MC2
Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM
3GB
4GB
Bộ nhớ trong (ROM)
32GB
64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Có
Có
Kết nối
Cổng kết nối sạc
USB Type-C
USB Type - C
Cổng kết nối tai nghe
3.5 mm
USB Type - C
Mạng di động
GSM / HSPA / LTE
3G, 4G LTE Cat 16
Wifi
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS
A-GPS, GLONASS, BDS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM
2 Nano SIM
2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin
5020 mAh
4000mAh
Công nghệ sạc nhanh
Sạc Nhanh
Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Khung & Mặt lưng nhựa
Mặt kính cường lực
Kích thước
Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm
Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng
198 g
190g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Mở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
Có
Khả năng chống nước
Tính năng khác
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678