So sánh Redmi 9 3GB/32GB với Samsung M21 4GB/64GB Chính Hãng
2.550.000 ₫
Trả góp từ: 510.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
IPS LCD, 6.53", Full HD+ |
6.4 inch, S.AMOLED, FullHD+ |
Camera Sau |
Android 10 |
48 MP + 8 MP + 2 MP |
Camera Trước |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
20MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek Helio G80 8 nhân |
Exynos 9611 |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở mặt lưng |
Pin |
5020 mAh, có sạc nhanh |
6000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.53" |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
19,5:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
48 MP, f / 2.0; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera sau |
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP |
20MP, f/2.0 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
- |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 10, One UI 2 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek Helio G80 8 nhân |
Exynos 9611 |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 MC2 |
Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5020 mAh |
6000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc Nhanh |
Sạc nhanh 15W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung & Mặt lưng nhựa |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm |
159 x 75,1 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
198 g |
188g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay |
Vân tay ở mặt lưng |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678