map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Redmi 10X 5G 8GB/128GB với Redmi Note 9 4G 4GB/128GB (Bản 2021)

xiaomi-redmi-10x-5g-thulm
5.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.050.000 ₫
redmi-note-9-5g-thuml
3.830.000 ₫ 4.050.000 ₫
Trả góp từ: 766.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) 6.53 inches, IPS LCD, 400 nits (typ)
Camera Sau 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 16 MP, f/2.3, (wide) 8 MP, f/2.0
Chíp Xử Lý (CPU) MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 sim 2 sim nano
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay ở cạnh bên
Pin 4520mAH 6000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.57 inches 6.53 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 19,5:9
Công nghệ màn hình AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 5 Gorilla Glass 3
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau - -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, f/2.3, (wide) 8 MP, f/2.0
Quay phim camera trước 1080p@30fps -
Các tính năng khác camera trước - -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 10, MIUI 11 Android 10, MIUI 12
Chíp xử lý (CPU) MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 MC5 Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB-C
Cổng kết nối tai nghe
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G 3G, 4G LTE Cat 18
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 4520mAh 6000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 22.5W Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Khung kim loại + mặt kính cường lực Nhựa nguyên khối
Kích thước 164.2 x 75.8 x 9 mm 162,3 x 77,3 x 9,6 mm
Trọng lượng 205g 198g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay ở cạnh bên
Khả năng chống nước Lớp phủ chống thấm nước
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7