So sánh Xiaomi Redmi 10X 5G 8GB/128GB với Redmi Note 9 4G 4GB/128GB (Bản 2021)
5.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.050.000 ₫
3.830.000 ₫
4.050.000 ₫
Trả góp từ: 766.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
6.53 inches, IPS LCD, 400 nits (typ) |
| Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.3, (wide) |
8 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
| Pin |
4520mAH |
6000mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.57 inches |
6.53 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19,5:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2340 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass 3 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.3, (wide) |
8 MP, f/2.0 |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
- |
| Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 11 |
Android 10, MIUI 12 |
| Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC5 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
có |
có |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4520mAh |
6000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 22.5W |
Sạc nhanh 18W |
| Thời gian onscreen |
|
- |
| Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Nhựa nguyên khối |
| Kích thước |
164.2 x 75.8 x 9 mm |
162,3 x 77,3 x 9,6 mm |
| Trọng lượng |
205g |
198g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
|
Lớp phủ chống thấm nước |
| Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678