So sánh Xiaomi Redmi 10X 5G 8GB/128GB với Samsung M21 4GB/64GB Chính Hãng
5.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.050.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
6.4 inch, S.AMOLED, FullHD+ |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48 MP + 8 MP + 2 MP |
Camera Trước |
16 MP, f/2.3, (wide) |
20MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Exynos 9611 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở mặt lưng |
Pin |
4520mAH |
6000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.57 inches |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19,5:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48 MP, f / 2.0; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.3, (wide) |
20MP, f/2.0 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
- |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 11 |
Android 10, One UI 2 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Exynos 9611 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC5 |
Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
có |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4520mAh |
6000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 22.5W |
Sạc nhanh 15W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
164.2 x 75.8 x 9 mm |
159 x 75,1 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
205g |
188g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở mặt lưng |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678