So sánh Realme X50 6GB/64GB với Realme X2 6GB/64GB
6.000.000 ₫
6.000.000 ₫
Trả góp từ: 1.200.000 ₫
4.750.000 ₫
Trả góp từ: 950.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.57', IPS LCD, Full HD+, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
AMOLED, 6.4", 1080x2340p |
Camera Sau |
64 MP, f/1.8; 12 MP f/3.0; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP. Selfie: 32MP |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Snapdragon 730G |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4200mAh |
4000mAH |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.57 inch |
6.4 inh |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
Full HD+ (1080 x 1920 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8; 12 MP f/3.0; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, 720p @ 960fps, |
Các tính năng khác camera sau |
- |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
16 MP, f/2.0; 8 MP, f/2.2. |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.0; 8 MP, f/2.2. |
32GB |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, ColorOS 7 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Snapdragon 730G |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Lõi Octa (2x2,2 GHz Kryo 470 Vàng & 6x1,8 GHz Kryo 470 Bạc) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 620 |
Adreno 618 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
- |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
có |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4200mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 30W |
Sạc nhanh VOOC 30W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Mặt kính cường lực |
Kích thước |
163.8 x 75.8 x 8.9 mm |
158,7 x 75,2 x 8,6 mm |
Trọng lượng |
202g |
182g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Có, vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678