map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Realme X2 6GB/64GB với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal

realme-x2-thulm
4.750.000 ₫
Trả góp từ: 950.000 ₫
xiaomi-redmi-10x-thulm
1.990.000 ₫ 3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình AMOLED, 6.4", 1080x2340p 6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP. Selfie: 32MP 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước 13MP
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 730G MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz
Bộ Nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 64GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 sim nano 2 nano
Công nghệ bảo mật
Pin 4000mAH 5020mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.4 inh 6.53"
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình Full HD+ (1080 x 1920 pixels) 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 5 Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, 720p @ 960fps, 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) HDR, Panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0
Độ phân giải & khẩu độ 32GB 13MP
Quay phim camera trước 1080p @ 30 khung hình / giây 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước - HDR, Panorama
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 9.0 Android 10 (MIUI 11)
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 730G MediaTek Helio G85 (12nm)
Tốc độ xử lý Lõi Octa (2x2,2 GHz Kryo 470 Vàng & 6x1,8 GHz Kryo 470 Bạc) 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 618 Mali-G52 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài -
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 GSM / CDMA / HSPA / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 2 nano sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 4000mAh 5020mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh VOOC 30W Quick Charge 3.0
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính cường lực Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa
Kích thước 158,7 x 75,2 x 8,6 mm Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm
Trọng lượng 182g 199g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Có, vân tay trong màn hình Bảo mật vân tay 1 chạm
Khả năng chống nước Splash-proof
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7