So sánh Realme X2 6GB/64GB với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal
4.750.000 ₫
Trả góp từ: 950.000 ₫
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
AMOLED, 6.4", 1080x2340p |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
Camera Sau |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP. Selfie: 32MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Camera Trước |
|
13MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 730G |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4000mAH |
5020mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.4 inh |
6.53" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 1920 pixels) |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, 720p @ 960fps, |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) |
HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
32GB |
13MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
HDR, Panorama |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10 (MIUI 11) |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 730G |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi Octa (2x2,2 GHz Kryo 470 Vàng & 6x1,8 GHz Kryo 470 Bạc) |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
có |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
5020mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh VOOC 30W |
Quick Charge 3.0 |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
Kích thước |
158,7 x 75,2 x 8,6 mm |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
Trọng lượng |
182g |
199g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, vân tay trong màn hình |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
Khả năng chống nước |
|
Splash-proof |
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678