So sánh Realme V50 (V50s) Mới 100% (Sẵn T.Việt) với Oppo Reno6 Pro 5G Fullbox Mở Seal (Dimen 1200)
2.790.000 ₫
3.290.000 ₫
Trả góp từ: 558.000 ₫
3.690.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.72 inches, IPS LCD, 120Hz |
6,55 inch, Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM) |
Camera Sau |
13 MP; 2 MP |
64 MP, f/1.7; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) |
Mediatek Dimensity 1200 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Cảm biến vân tay quang học |
Pin |
5000 mAh, 10W |
4500 mAh, 65W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.72 inches |
6.55 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Không |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS, HDR |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, (wide) |
32 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, Realme UI 4.0 |
Android 11, upgradable to Android 12, ColorOS 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) |
Mediatek Dimensity 1200 (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Có |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
10W |
Sạc nhanh 65W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
165.7 x 76 x 7.9 mm |
160 x 73,1 x 7,6 mm |
Trọng lượng |
190 g |
177 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Cảm biến vân tay quang học |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678