So sánh Realme V23 5G 8GB/256GB với Realme Q5 5G Nguyên Seal Xịn
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.58 inch, IPS LCD, 90Hz, 600 nits (HBM) |
6.6 inch, IPS LCD, 120Hz, 600 nits (peak) |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide); 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0, 26mm (wide) |
16 MP, f/2.1 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000mAh, sạc 33W |
5000mAh, 65W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.58 inch |
6.62 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide); 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP |
16MP, f/2.1 |
Quay phim camera trước |
1080p@30/120fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, Realme UI 3.0 |
Android 12, Realme UI 3.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 691 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 65W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa |
|
Kích thước |
163,8 x 75,1 x 8,1 mm |
164.3 x 75.6 x 8.5 mm |
Trọng lượng |
190g |
195 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678