So sánh Realme V15 6/128GB Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 10 5G Fullbox Mở Seal
2.390.000 ₫
4.550.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Super AMOLED, 6.4", Full HD+ |
6.5 inches, IPS LCD, 90Hz, 500 nits |
Camera Sau |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP |
8 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 800U 5G 8 nhân |
Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), Hỗ trợ 5G |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4310 mAh, có sạc nhanh |
5000 mAh, 18W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.4" |
6.5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính Corning Gorilla 3 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
8 MP, f/2.0, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30/120fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 11, MIUI 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 800U 5G 8 nhân |
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC3 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
microSDXC ( sử dụng khe SIM dùng chung ) |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4310 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
50W |
Sạc nhanh 18W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Khung nhựa, mặt lưng nhựa |
Kích thước |
Dài 160.9 mm - Ngang 74.4 mm - Dày 8.1 mm |
161.8 x 75.3 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
176g |
190g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678